Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. PHAN NGỌC LIÊN
     Lịch sử 6 : Sách giáo viên / B.s: Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 128tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101308 / 5200đ

  1. |Lớp 6|  2. |Sách giáo viên|  3. Lịch sử|
   I. Trương Hữu Quýnh.   II. Nguyễn Sĩ Quế.   III. Đinh Ngọc Bảo.
   910.712 L302S 2002
    ĐKCB: SGV.00053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00063 (Sẵn sàng)  
2. Hướng dẫn dạy học lịch sử lớp 9 bổ túc trung học cơ sở / B.s.: Nguyễn Sĩ Quế (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Hữu Trí .- H. : Giáo dục , 2006 .- 272tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.600đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 9.  3. Lịch sử.
   I. Nguyễn Sĩ Quế.   II. Nguyễn Hồng Liên.   III. Nguyễn Cảnh Minh.   IV. Nguyễn Hữu Trí.
   959.7071 H550455DD 2006
    ĐKCB: TK.02979 (Sẵn sàng)  
3. Hướng dẫn dạy học lịch sử lớp 8 bổ túc trung học cơ sở / B.s.: Nguyễn Sĩ Quế (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Hữu Trí .- H. : Giáo dục , 2006 .- 272tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.500đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 8.  3. Lịch sử.
   I. Nguyễn Sĩ Quế.   II. Nguyễn Hồng Liên.   III. Nguyễn Cảnh Minh.   IV. Nguyễn Hữu Trí.
   959.7071 H550455DD 2006
    ĐKCB: TK.02978 (Sẵn sàng)  
4. Lịch sử 6 / Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế .- H. : Giáo dục , 2002 .- 83tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3400đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Sĩ Quế.   II. Đinh Ngọc Bảo.   III. Trương Hữu Quýnh.   IV. Phan Ngọc Liên.
   959.7 L302S6 2002
    ĐKCB: GK.00100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00105 (Sẵn sàng)