Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Học tốt Ngữ văn 8 : Hướng dẫn học và làm theo chương trình mới.. . T.2 / Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo .- Tái bản lần thứ 1 .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 117tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045877142 / 32500đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.
   I. Nguyễn Thúy Hồng.   II. Nguyễn Hương Lan.   III. Đỗ Kim Hảo.
   807.12 H419TN 2020
    ĐKCB: TK.04098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04100 (Sẵn sàng trên giá)  
2. Học tốt Ngữ văn 8 . T.1 / Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2020 .- 126tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786049981531 / 38.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.
   I. Nguyễn Thúy Hồng.   II. Nguyễn Hương Lan.   III. Đỗ Kim Hảo.
   807.12 H419TN 2020
    ĐKCB: TK.04095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04096 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04097 (Sẵn sàng trên giá)  
3. Hướng dẫn dạy học ngữ văn lớp 9 : Bổ túc trung học cơ sở . T.1 / B.s.: Cao Đức Tiến (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thuý Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 228tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.300đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Sách BTVH.  3. Văn học.  4. Lớp 9.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Thuý Hồng.   II. Cao Đức Tiến.   III. Lê A.   IV. Nguyễn Thị Hương Lan.
   807 H550455DD 2006
    ĐKCB: TK.03021 (Sẵn sàng)  
4. Hướng dẫn dạy học ngữ văn lớp 8 : Bổ túc trung học cơ sở . T.1 / B.s.: Cao Đức Tiến (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thuý Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 248tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9500đ

  1. Văn học.  2. Sách BTVH.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Lớp 8.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Thúy Hồng.   II. Cao Đức Tiến.   III. Lê A.   IV. Nguyễn Thị Hương Lan.
   807 H550455DD 2006
    ĐKCB: TK.03020 (Sẵn sàng)  
5. Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở : Tài liệu dành cho giáo viên / Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 147tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong trường phổ thông. Phân tích khả năng và mục tiêu giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong môn Ngữ văn ở trường trung học cơ sở. Một số nội dung và các bài học tiêu biểu của môn học này có thể thực hiện giáo dục kĩ năng sống và một số bài soạn giáo án tham khảo
/ 25000đ

  1. Ngữ văn.  2. Giáo dục trung học cơ sở.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Kĩ năng sống]  5. |Kĩ năng sống|
   I. Nguyễn Thuý Hồng.   II. Lê Minh Châu.   III. Phạm Thị Thu Phương.   IV. Lê Trung Thành.
   807.1 GI-108DK 2010
    ĐKCB: TK.02959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02960 (Sẵn sàng)  
6. Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở / Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 187tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Lí luận chung về đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở và giới thiệu một số bài soạn minh hoạ lớp 6, 7, 8, 9

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Giáo dục công dân.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Hữu Khải.   II. Nguyễn Thuý Hồng.   III. Lưu Thu Thuỷ.   IV. Nguyễn Hữu Châu.
   170.71 M458SV 2008
    ĐKCB: TK.02124 (Sẵn sàng)  
7. Một số vấn đề về Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Ngữ văn 7 : PGS.TS Vũ Nho, TS.Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Trọng Hoàn , 2004 .- 71tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo

  1. |Đổi mới phương pháp|  2. |Sách đọc thêm|  3. Trung học cơ sở|
   I. Võ Nho.   II. Nguyễn Thúy Hồng.   III. Nguyễn Trọng Hoàn.
   4(V)(07) M458S 2004
    ĐKCB: TK.02110 (Sẵn sàng)  
8. Hướng dẫn dạy học ngữ văn lớp 8 : Bổ túc trung học cơ sở . T.2 / Cao Đức Tiến (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thuý Hồng.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 228tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8800đ

  1. Ngữ văn.  2. Tiếng Việt.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Văn học.  5. Lớp 8.  6. [Sách giáo viên]
   I. Hoàng Thị Kim Thuý.   II. Lê A.   III. Nguyễn Thuý Hồng.   IV. Nguyễn Thị Hương Lan.
   807 H550455DD 2006
    ĐKCB: TK.02071 (Sẵn sàng)