9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Vật lí 9
: Song ngữ Việt - Anh = Physics 9 : Bilingual Vietnamese - English
/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 168tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085184 / 52000đ
1. Lớp 9. 2. Vật lí.
I. Vũ Quang. II. Nguyễn Văn Hoà. III. Đoàn Duy Hinh. IV. Nguyễn Thị Tuyết.
530 V124L9 2016
|
ĐKCB:
TK.03459
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03460
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03461
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Vật lí 8
: Song ngữ Việt - Anh = Physics 8 : Bilingual Vietnamese - English
/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 104tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085177 / 34000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 8.
I. Bùi Gia Thịnh. II. Nguyễn Thị Tuyết. III. Vũ Quang. IV. Tạ Quang Hùng.
530 V124L8 2016
|
ĐKCB:
TK.03456
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.03457
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03458
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Vật lí 7
: Song ngữ Việt - Anh = Physics 7 : Bilingual Vietnamese - English
/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 88tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085160 / 30000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 7.
I. Nguyễn Đức Thâm. II. Nguyễn Thị Tuyết. III. Vũ Quang. IV. Tạ Quang Hùng.
530 V124L7 2016
|
ĐKCB:
TK.03453
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03454
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03455
(Sẵn sàng)
|
| |
|