Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
42 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. VŨ MINH GIANG
     Lịch sử và địa lí 7 : Sách giáo viên / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 320tr ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách thức đánh giá kết quả học tập của học sinh. Hướng dẫn dạy học các chương, bài cụ thể đối với môn Lịch sử và Địa lí 7: Tây Âu từ thế kỉ V đến nửa đầu thế kỉ XVI; Trung Quốc và Ấn Độ thời trung đại; Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI..., châu Âu; châu Á; châu Mỹ; châu Đại Dương và châu Nam Cực
   ISBN: 9786040317377 / 59.000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 7.  3. Sách giáo viên.  4. Địa lí.
   I. Đặng Hồng Sơn.   II. Phạm Thị Thu Phương.   III. Nguyễn Đình Giang.   IV. Nguyễn thị Coi.
   959.7 L302S 2022
    ĐKCB: SGV.00750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00751 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00753 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00754 (Sẵn sàng)  
2. Bài tập Lịch sử và địa lí 7 : Phần Địa lí / Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ,............. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 76tr ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống.
   ISBN: 9786040317087 / 12.000

  1. |Bài tập|  2. |Địa lí|
   I. Nguyễn Đình Giang.   II. Phạm Thị Thu Phương.   III. Nguyễn Thị Thu Hiền.   IV. Đặng Thị Huệ.
   910.76 B103T 2022
    ĐKCB: GK.01040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01044 (Sẵn sàng)  
3. Địa lí 6 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị Sen .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 84tr. : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000743 / 6700đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 6.
   I. Phạm Thị Thu Phương.   II. Nguyễn Dược.   III. Phạm Thị Sen.   IV. Nguyễn Quận.
   910 Đ301L6 2016
    ĐKCB: GK.00084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00085 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00086 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00087 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở : Tài liệu dành cho giáo viên / Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 147tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong trường phổ thông. Phân tích khả năng và mục tiêu giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong môn Ngữ văn ở trường trung học cơ sở. Một số nội dung và các bài học tiêu biểu của môn học này có thể thực hiện giáo dục kĩ năng sống và một số bài soạn giáo án tham khảo
/ 25000đ

  1. Ngữ văn.  2. Giáo dục trung học cơ sở.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Kĩ năng sống]  5. |Kĩ năng sống|
   I. Nguyễn Thuý Hồng.   II. Lê Minh Châu.   III. Phạm Thị Thu Phương.   IV. Lê Trung Thành.
   807.1 GI-108DK 2010
    ĐKCB: TK.02959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02960 (Sẵn sàng)  
5. Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở : Tài liệu dành cho giáo viên / Lê Minh Châu, Bùi Ngọc Diệp, Trần Thị Tố Oanh... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 130tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 22000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Giáo dục trung học cơ sở.  3. Ngoại khoá.  4. [Kĩ năng sống]  5. |Kĩ năng sống|
   I. Nguyễn Dục Quang.   II. Phạm Thị Thu Phương.   III. Trần Thị Tố Oanh.   IV. Bùi Ngọc Diệp.
   373.18071 GI-108DK 2010
    ĐKCB: TK.02955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02956 (Sẵn sàng)  
6. Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở : Tài liệu dành cho giáo viên / Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 159tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong trường phổ thông. Hướng dẫn phương pháp giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: khả năng và mục tiêu giáo dục, một số nội dung và các bài học tiêu biểu của môn học có thể thực hiện giáo dục kĩ năng sống, một số bài soạn giáo án tham khảo
/ 25000đ

  1. Giáo dục trung học cơ sở.  2. Địa lí.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Kĩ năng sống]  5. |Kĩ năng sống|
   I. Lê Minh Châu.   II. Nguyễn Hải Hà.   III. Trần Thị Tố Oanh.   IV. Phạm Thị Thu Phương.
   910.71 GI-108DK 2010
    ĐKCB: TK.02915 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02916 (Sẵn sàng)  
7. Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông : Tài liệu dành cho giáo viên / Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 130tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 22.000đ

  1. Giáo dục phổ thông trung học.  2. Hoạt động.  3. Ngoại khoá.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. [Kĩ năng sống]  6. |Kĩ năng sống|
   I. Bùi Ngọc Diệp.   II. Lê Minh Châu.   III. Trần Thị Tố Oanh.   IV. Phạm Thị Thu Phương.
   373.18071 GI-108DK 2010
    ĐKCB: TK.02914 (Sẵn sàng)  
8. Địa lí 6 / Nguyễn Dược (ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận .- H. : Giáo dục , 2002 .- 87tr. : ảnh, bản đồ ; 24cm
   ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. Lớp 6.  2. Địa lí.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Quận.   II. Nguyễn Dược.   III. Phạm Thị Thu Phương.
   910 Đ301L6 2002
    ĐKCB: GK.00089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00094 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00095 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 6 : Sách giáo viên / B.s: Nguyễn Dược (ch.b), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận .- H. : Giáo dục , 2002 .- 107tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4400đ

  1. |Lớp 6|  2. |Địa lí|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Quận.   II. Phạm Thị Thu Phương.
   91(07) Đ301L 2002
    ĐKCB: SGV.00065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00072 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00078 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»