Tìm thấy:
|
1.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
. T.2
/ Phan Đức Chính (Tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 98tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo / 3800đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. [Sách giáo khoa]
I. Phạm Gia Đức. II. Phan Đức Chính. III. Tôn Thân.
510 T4066 2002
|
ĐKCB:
GK.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00024
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00026
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00027
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00028
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00901
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
. T.1
/ Phan Đức Chính (Tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình,...
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 132tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101421 / 5000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. [Sách giáo khoa]
I. Phan Đức Chính. II. Phạm Gia Đức. III. Vũ Hữu Bình. IV. Tôn Thân.
510.712 T4066 2002
|
ĐKCB:
GK.00001
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00002
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00003
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00004
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00005
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00006
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00007
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00008
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00010
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00011
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00012
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00013
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Bài tập toán 9
. T.2
/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức ..
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 164tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 6400đ
1. Bài tập. 2. Lớp 9. 3. Toán.
I. Trương Công Thành. II. Phạm Gia Đức. III. Tôn Thân. IV. Phan Đức Chính.
510.76 B103TT 2005
|
ĐKCB:
TK.04029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04033
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.04034
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
4.
Toán 9
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 139tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980502839 / 8000đ
1. Toán. 2. Lớp 9. 3. [Sách giáo khoa]
I. Trương Công Thành. II. Phạm Gia Đức. III. Tôn Thân. IV. Phan Đức Chính.
510.712 T406C 2005
|
ĐKCB:
GK.00571
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00572
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00573
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00574
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00575
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00576
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00577
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00578
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00579
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00580
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 9
. T.1
/ Phan Đức Chính tổng chủ biên, Phan Đức Chính c.b, Vũ Hữu Bình...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 132tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo / 5000đ
1. Lớp 9. 2. Sách giáo khoa. 3. Toán.
I. Phan Đức Chính. II. Vũ Hữu Bình.
510 T4069 2005
|
ĐKCB:
GK.00557
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00558
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00559
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00560
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00561
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00568
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00569
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00570
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00902
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Toán 8
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Phan Đức Chính Tổng chủ biên, Tôn Thân ch.b, Nguyễn Huy Đoan....
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 135tr : Hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980402344 / 5.200
1. Lớp 8. 2. Toán học. 3. [Sách giáo khoa]
I. Tôn Thân. II. Nguyễn Huy Đoan..... III. Phan Đức Chính.
51(07) T4068 2004
|
ĐKCB:
GK.00448
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00449
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00450
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00451
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Toán 7
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Phan Đức Chính (tổng c.b), Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Trần Luận
.- H. : Giáo Dục , 2003
.- 141 tr. ; 24cm.
/ 3.800đ/90.000b
1. Lớp 7. 2. Sách giáo khoa. 3. Toán học. 4. |Trung học cơ sở|
I. Phan Đức Chính. II. Phạm Gia Đức. III. Trần Luận. IV. Tôn Thân.
51(07) T406B 2003
|
ĐKCB:
GK.00272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00276
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00279
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00281
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00282
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00283
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00284
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00285
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00287
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00097
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00098
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00099
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00114
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00117
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00118
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Toán 7
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng c.b), Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Trần Luận
.- H. : Giáo Dục , 2003
.- 141 tr. ; 24cm.
/ 5.500đ/90.000b
1. Lớp 7. 2. Sách giáo khoa. 3. Toán học. 4. |Trung học cơ sở|
I. Phan Đức Chính. II. Phạm Gia Đức. III. Trần Luận. IV. Tôn Thân.
51(07) T406B 2003
|
ĐKCB:
GK.00260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00267
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00268
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00269
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00270
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00271
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00900
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Toán 8
: Sách giáo viên
. T.2
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b), Tôn Nhân ch.b, Nguyễn Huy Đoan....
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 152tr ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu chương trình toán 8, những điểm mới của chương trình toán lớp 8, sách giáo khoa toán 8 và trình bày phương pháp giảng dạy những vấn đề cụ thể của toán đại số, toán hình học / 6000đ
1. Lớp 8. 2. Toán học. 3. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Huy Đoan..... II. Phan Đức Chính. III. Tôn Nhân.
510.71 T4068 2004
|
ĐKCB:
SGV.00401
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00403
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00402
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Toán 8
: Sách giáo viên
. T.1
/ Phan Đức Chính tổng ch.b, Tôn Nhân ch.b, Vũ Hữu Bình...
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 188tr ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu chương trình toán 8, những điểm mới của chương trình toán lớp 8, sách giáo khoa toán 8 và trình bày phương pháp giảng dạy những vấn đề cụ thể của toán đại số, toán hình học ISBN: 8934980401552 / 7200đ
1. Lớp 8. 2. Toán học. 3. Sách giáo viên.
I. Tôn Nhân , Vũ Hữu Bình.... II. Phan Đức Chính. III. Vũ Hữu Bình....
510.71 T406T 2004
|
ĐKCB:
SGV.00393
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00395
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00396
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00397
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00398
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00399
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00400
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Toán 6
: Sách giáo viên
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình...
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 176tr. : hình vẽ, bảmg ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101636 / 6.900đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. [Sách giáo viên]
I. Phan Đức Chính. II. Trần Luận. III. Tôn Thân. IV. Vũ Hữu Bình.
510.712 T406S 2002
|
ĐKCB:
SGV.00079
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00080
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00081
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00082
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00083
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00084
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00085
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00086
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00087
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00088
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00089
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00090
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00091
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00092
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00093
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00094
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00095
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00096
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00097
(Sẵn sàng)
|
| |