Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
131 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 . T.2 / Phan Đức Chính (Tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 98tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3800đ

  1. Lớp 6.  2. Toán.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Phạm Gia Đức.   II. Phan Đức Chính.   III. Tôn Thân.
   510 T4066 2002
    ĐKCB: GK.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00901 (Sẵn sàng)  
2. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 . T.1 / Phan Đức Chính (Tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình,... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 132tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101421 / 5000đ

  1. Lớp 6.  2. Toán.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Phan Đức Chính.   II. Phạm Gia Đức.   III. Vũ Hữu Bình.   IV. Tôn Thân.
   510.712 T4066 2002
    ĐKCB: GK.00001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00003 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00004 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00005 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00008 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00012 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00013 (Sẵn sàng)  
3. Bài tập toán 9 . T.2 / B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức .. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 164tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 6400đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 9.  3. Toán.
   I. Trương Công Thành.   II. Phạm Gia Đức.   III. Tôn Thân.   IV. Phan Đức Chính.
   510.76 B103TT 2005
    ĐKCB: TK.04029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04033 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.04034 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Toán 9 : Sách giáo khoa . T.2 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 139tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980502839 / 8000đ

  1. Toán.  2. Lớp 9.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trương Công Thành.   II. Phạm Gia Đức.   III. Tôn Thân.   IV. Phan Đức Chính.
   510.712 T406C 2005
    ĐKCB: GK.00571 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00572 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00573 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00575 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00576 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00577 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00578 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00580 (Sẵn sàng)  
5. Toán 8 : Sách giáo khoa . T.1 / Phan Đức Chính Tổng chủ biên, Tôn Thân ch.b, Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 152tr : hình vẽ ; 24 cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 5.700đ

  1. Lớp 8.  2. Toán học.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Văn Hồng....   II. Nguyễn Huy Đoan.   III. Phan Đức Chính.   IV. Tôn Thân.
   51(07) T406T 2004
    ĐKCB: GK.00447 (Sẵn sàng)  
6. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 9 . T.1 / Phan Đức Chính tổng chủ biên, Phan Đức Chính c.b, Vũ Hữu Bình... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 132tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 5000đ

  1. Lớp 9.  2. Sách giáo khoa.  3. Toán.
   I. Phan Đức Chính.   II. Vũ Hữu Bình.
   510 T4069 2005
    ĐKCB: GK.00557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00558 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00561 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00562 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00563 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00568 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00569 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00570 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00902 (Sẵn sàng)  
7. Toán 8 : Sách giáo khoa . T.2 / Phan Đức Chính Tổng chủ biên, Tôn Thân ch.b, Nguyễn Huy Đoan.... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 135tr : Hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980402344 / 5.200

  1. Lớp 8.  2. Toán học.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Tôn Thân.   II. Nguyễn Huy Đoan.....   III. Phan Đức Chính.
   51(07) T4068 2004
    ĐKCB: GK.00448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00451 (Sẵn sàng)  
8. Toán 7 : Sách giáo khoa . T.2 / Phan Đức Chính (tổng c.b), Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Trần Luận .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 141 tr. ; 24cm.
/ 3.800đ/90.000b

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo khoa.  3. Toán học.  4. |Trung học cơ sở|
   I. Phan Đức Chính.   II. Phạm Gia Đức.   III. Trần Luận.   IV. Tôn Thân.
   51(07) T406B 2003
    ĐKCB: GK.00272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00276 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00118 (Sẵn sàng)  
9. Toán 7 : Sách giáo khoa . T.1 / Phan Đức Chính (tổng c.b), Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Trần Luận .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 141 tr. ; 24cm.
/ 5.500đ/90.000b

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo khoa.  3. Toán học.  4. |Trung học cơ sở|
   I. Phan Đức Chính.   II. Phạm Gia Đức.   III. Trần Luận.   IV. Tôn Thân.
   51(07) T406B 2003
    ĐKCB: GK.00260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00267 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00268 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00900 (Sẵn sàng)  
10. Toán 8 : Sách giáo viên . T.2 / Phan Đức Chính (tổng ch.b), Tôn Nhân ch.b, Nguyễn Huy Đoan.... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 152tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình toán 8, những điểm mới của chương trình toán lớp 8, sách giáo khoa toán 8 và trình bày phương pháp giảng dạy những vấn đề cụ thể của toán đại số, toán hình học
/ 6000đ

  1. Lớp 8.  2. Toán học.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Huy Đoan.....   II. Phan Đức Chính.   III. Tôn Nhân.
   510.71 T4068 2004
    ĐKCB: SGV.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00402 (Sẵn sàng)  
11. Toán 8 : Sách giáo viên . T.1 / Phan Đức Chính tổng ch.b, Tôn Nhân ch.b, Vũ Hữu Bình... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 188tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình toán 8, những điểm mới của chương trình toán lớp 8, sách giáo khoa toán 8 và trình bày phương pháp giảng dạy những vấn đề cụ thể của toán đại số, toán hình học
   ISBN: 8934980401552 / 7200đ

  1. Lớp 8.  2. Toán học.  3. Sách giáo viên.
   I. Tôn Nhân , Vũ Hữu Bình....   II. Phan Đức Chính.   III. Vũ Hữu Bình....
   510.71 T406T 2004
    ĐKCB: SGV.00393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00394 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00395 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00396 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00400 (Sẵn sàng)  
12. Toán 6 : Sách giáo viên . T.1 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr. : hình vẽ, bảmg ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101636 / 6.900đ

  1. Lớp 6.  2. Toán.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Sách giáo viên]
   I. Phan Đức Chính.   II. Trần Luận.   III. Tôn Thân.   IV. Vũ Hữu Bình.
   510.712 T406S 2002
    ĐKCB: SGV.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00085 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00086 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00094 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00096 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00097 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»