Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
87 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. Bài tập tiếng anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2003 .- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b

  1. Tiếng Anh.  2. lớp 7.  3. bài tập.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Đặng Văn Hùng.   II. Thân Trọng Liễn Nhân.
   428.00712 B103TT 2003
    ĐKCB: GK.00379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00380 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00384 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00385 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00381 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00377 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00378 (Sẵn sàng)  
2. Bài tập tiếng anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2003 .- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b

  1. Tiếng Anh.  2. lớp 7.  3. bài tập.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Đặng Văn Hùng.   II. Thân Trọng Liễn Nhân.
   428.0076 B103TT 2008
    ĐKCB: GK.00371 (Sẵn sàng)  
3. Bài tập tiếng anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2005 .- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b

  1. Tiếng Anh.  2. lớp 7.  3. bài tập.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Đặng Văn Hùng.   II. Thân Trọng Liễn Nhân.
   428.0076 B103TT 2005
    ĐKCB: GK.00376 (Đang mượn)  
4. Bài tập tiếng anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2010 .- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b

  1. Tiếng Anh.  2. lớp 7.  3. bài tập.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Đặng Văn Hùng.   II. Thân Trọng Liễn Nhân.
   428.00712 B103TT 2010
    ĐKCB: GK.00367 (Sẵn sàng)  
5. Bài tập tiếng anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2004 .- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b

  1. Tiếng Anh.  2. lớp 7.  3. bài tập.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Đặng Văn Hùng.   II. Thân Trọng Liễn Nhân.
   428.0076 B103TT 2004
    ĐKCB: GK.00373 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00370 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00386 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 : Sách giáo viên / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2002 .- 152tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101353 / 6000đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |Lớp 6|  3. Tiếng Anh|
   I. Thân Trọng Liên Nhân.   II. Nguyễn Hạnh Dung.
   428.00712 T306A 2002
    ĐKCB: SGV.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00158 (Sẵn sàng)  
7. Bài tập tiếng Anh 6 / B.s.: Nguyễn Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 143tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 5700đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Văn Lợi.   II. Nguyễn Hạnh Dung.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Thân Trọng Liên Nhân.
   428 B103TT 2004
    ĐKCB: GK.00170 (Sẵn sàng)  
8. Bài tập tiếng Anh 6 / B.s.: Nguyễn Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng.. .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 143tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 6.500đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Văn Lợi.   II. Nguyễn Hạnh Dung.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Thân Trọng Liên Nhân.
   428 B103TT 2008
    ĐKCB: GK.00167 (Sẵn sàng)  
9. Bài tập tiếng Anh 6 / B.s.: Nguyễn Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 144tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 5700đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Văn Lợi.   II. Nguyễn Hạnh Dung.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Thân Trọng Liên Nhân.
   428 B103TT 2003
    ĐKCB: GK.00165 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập tiếng Anh 6 / B.s.: Nguyễn Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng.. .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 144tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 5700đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Văn Lợi.   II. Nguyễn Hạnh Dung.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Thân Trọng Liên Nhân.
   428 B103TT 2002
    ĐKCB: GK.00164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00166 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00168 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00169 (Sẵn sàng)  
11. Bài tập tiếng Anh 6 / B.s.: Nguyễn Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng.. .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 143r. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 5700đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Văn Lợi.   II. Nguyễn Hạnh Dung.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Thân Trọng Liên Nhân.
   428 B103TT 2007
    ĐKCB: GK.00163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00171 (Sẵn sàng)  
12. Bài tập tiếng Anh 6 / B.s.: Nguyễn Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 143tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 5700đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Văn Lợi.   II. Nguyễn Hạnh Dung.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Thân Trọng Liên Nhân.
   428 B103TT 2006
    ĐKCB: GK.00162 (Sẵn sàng)  
13. Bài tập tiếng Anh 6 / Nguyễn Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 143tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm
/ 5.700đ

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Lớp 6.
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Nguyễn Văn Lợi.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Thân Trọng Liên Nhân.
   428.00712 B103TT 2005
    ĐKCB: GK.00161 (Sẵn sàng)  
14. Bài tập tiếng Anh 8 / Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 99tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 4000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.
   I. Trần Huy Phương.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhân.   IV. Đào Ngọc Lộc.
   428.0076 B103TT 2004
    ĐKCB: TK.03999 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04000 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04003 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04004 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04007 (Sẵn sàng)  
15. Tiếng Anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Văn Lợi (Tổng c.b), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2003 .- 192 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 10.800đ/120.000b

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhân.
   4(N523)(075) T306A 2003
    ĐKCB: GK.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00120 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN HẠNH DUNG
     English for Vietnamese 9 : Tiếng Anh dành cho người Việt .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2000 .- 202 tr. ; 26cm .- (Tiếng anh thực hành)
  Tóm tắt: Phục vụ chủ yếu những người mới bắt đầu học tiếng Anh, có kèm theo băng ghi âm cả tiếng Anh và tiếng Việt để người học luyện nghe, nói
   ISBN: 9620320247 / 50.000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |sách tự học|
   I. Cao Thị Hằng.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhân.   IV. Trần Huy Phương.
   4(A) E204L300SHFV 2000
    ĐKCB: TK.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00062 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN HẠNH DUNG
     English for Vietnamese 8 : Tiếng Anh dành cho người Việt .- H. : Văn hóa - Thông tin , 1999 .- 201 tr. ; 26cm .- (Tiếng anh thực hành)
  Tóm tắt: Phục vụ chủ yếu những người mới bắt đầu học tiếng Anh, có kèm theo băng ghi âm cả tiếng Anh và tiếng Việt để người học luyện nghe, nói
/ 50.000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |sách tự học|
   I. Cao Thị Hằng.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhân.   IV. Trần Huy Phương.
   4(V) E204L300SHFV 1999
    ĐKCB: TK.00048 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN HẠNH DUNG
     English for Vietnamese 7 : Tiếng Anh dành cho người Việt .- H. : Văn hóa - Thông tin , 1999 .- 232 tr. ; 26cm .- (Tiếng anh thực hành)
  Tóm tắt: Phục vụ chủ yếu những người mới bắt đầu học tiếng Anh, có kèm theo băng ghi âm cả tiếng Anh và tiếng Việt để người học luyện nghe, nói
/ 50.000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |sách tự học|
   I. Cao Thị Hằng.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhân.
   4(A) E204L300SHFV 1999
    ĐKCB: TK.00047 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»