Tìm thấy:
|
1.
Bài tập tiếng anh 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b
1. Tiếng Anh. 2. lớp 7. 3. bài tập. 4. [Sách giáo khoa] 5. |Sách giáo khoa|
I. Đặng Văn Hùng. II. Thân Trọng Liễn Nhân.
428.00712 B103TT 2003
|
ĐKCB:
GK.00379
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00380
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00384
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00385
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00387
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00388
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00389
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00381
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00383
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00368
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00374
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00375
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00377
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00378
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
6.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 6
: Sách giáo viên
/ B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 152tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101353 / 6000đ
1. |Sách giáo viên| 2. |Lớp 6| 3. Tiếng Anh|
I. Thân Trọng Liên Nhân. II. Nguyễn Hạnh Dung.
428.00712 T306A 2002
|
ĐKCB:
SGV.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00145
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00151
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00152
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00153
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00154
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00155
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00156
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00157
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00158
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
Tiếng Anh 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Văn Lợi (Tổng c.b), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 192 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 10.800đ/120.000b
1. Lớp 7. 2. Tiếng Anh. 3. Ngôn ngữ. 4. |Trung học cơ sở|
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng. III. Thân Trọng Liên Nhân.
4(N523)(075) T306A 2003
|
ĐKCB:
GK.00309
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00310
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00311
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00120
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
NGUYỄN HẠNH DUNG English for Vietnamese 9
: Tiếng Anh dành cho người Việt
.- H. : Văn hóa - Thông tin , 2000
.- 202 tr. ; 26cm .- (Tiếng anh thực hành)
Tóm tắt: Phục vụ chủ yếu những người mới bắt đầu học tiếng Anh, có kèm theo băng ghi âm cả tiếng Anh và tiếng Việt để người học luyện nghe, nói ISBN: 9620320247 / 50.000đ
1. |Tiếng Anh| 2. |sách tự học|
I. Cao Thị Hằng. II. Đặng Văn Hùng. III. Thân Trọng Liên Nhân. IV. Trần Huy Phương.
4(A) E204L300SHFV 2000
|
ĐKCB:
TK.00049
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00050
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00051
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00052
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00054
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00056
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00057
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00058
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00059
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00060
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00061
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00062
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|