Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
251 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo khoa . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị..
   ISBN: 8/934980101490 / 6600đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|  3. Ngữ văn|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Trần Đình Sử.   IV. Bùi Mạnh Nhị.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: GK.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00037 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 196tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 8934980101292 / 7500đ

  1. |Lớp 6|  2. |Sách giáo viên|  3. Ngữ văn|
   I. Nguyễn Văn Long.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00052 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 325tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
   ISBN: 8934980101285 / 9000đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|  4. Tiếng Việt|
   I. Bùi Mạnh Nhị.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn MInh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00028 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 172tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 8934980201701 / 6700đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Lớp 7|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Văn Hiệp.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V 2003
    ĐKCB: SGV.00224 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00230 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt).. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 212tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục
   T.1
   ISBN: 8934980201695 / 8200đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 7|
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V7 2003
    ĐKCB: SGV.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00205 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00206 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00223 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 8 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Hoành Khung (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt), Trần Đình Sử (ch.b tập làm văn) .- H. : Giáo dục , 2004 .- 188tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, tiến trình tổ chức các hoạt động dạy - học (trong đó hướng dẫn cách đọc - hiểu , gợi ý giải bài tập và hướng dẫn cách làm các dạng tập làm văn)
   ISBN: 893498401613 / 7200đ

  1. Lớp 8.  2. Sách giáo viên.  3. Ngữ văn học.
   I. Nguyễn Hoành Khung.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   807.1 NG550V8 2004
    ĐKCB: SGV.00367 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00370 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00371 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00373 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00374 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 8 . T.1 / Đồng ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn minh Thuyết .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 96tr. ; 24cm
/ 4.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Hoàng Khung.
   807 B103TN 2005
    ĐKCB: GK.00693 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00695 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00699 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00700 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00704 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00705 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00706 (Sẵn sàng)  
8. Bài tập ngữ văn 9 . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 104tr. ; 24cm
/ 4200đ

  1. Lớp 9.  2. Ngữ văn.  3. Bài tập.
   I. Trần Đình Sử.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Nguyễn Văn Long.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   807 B103TN 2005
    ĐKCB: GK.00686 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00687 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00688 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00689 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00690 (Sẵn sàng)  
9. Bài tập ngữ văn 8 . T.2 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 112tr. ; 24cm
/ 4,500đ

  1. Ngữ văn.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Lê A.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Hoành Khung.
   807.6 B103TN 2004
    ĐKCB: GK.00499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00501 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00506 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00507 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00509 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập ngữ văn 7 . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 96tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980502440 / 4.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 7.  3. Ngữ văn.
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Khắc Phi.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.6 B103TN 2004
    ĐKCB: TK.03954 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03956 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03957 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03960 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03963 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03964 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03965 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03967 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Bài tập ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 80tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980101513 / 3.300đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Đỗ Việt Hùng.   IV. Nguyễn Khắc Phi.
   807.12 B103TN 2002
    ĐKCB: TK.03879 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03881 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03882 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03883 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03884 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03885 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03886 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03887 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03888 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03889 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03890 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03891 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03892 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03893 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03894 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04008 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04012 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 7 . T.1 / Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 107tr ; 24cm
   T.1
/ 43000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Bài tập|  4. Ngữ văn|  5. Lớp 7|
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   4(V)(075) B103TN 2003
    ĐKCB: TK.03935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03937 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03939 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03940 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03941 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03942 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03944 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03945 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03946 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03951 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03953 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 6 . T.2 / Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 82tr ; 24cm
/ 3500đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 B103TN 2002
    ĐKCB: TK.03895 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03896 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03897 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03898 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03899 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03900 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03901 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03902 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03903 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03904 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03905 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03906 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03907 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03908 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03909 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03910 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03911 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03913 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03915 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03916 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03917 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03919 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03920 (Sẵn sàng)  
14. Ngữ văn 8 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Khắc Phi (tổng chủ biên), Nguyễn Hoành Khung (chủ biên phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt), Trần Đình Sử (ch.b phần tập làm văn) .- H. : Giáo dục , 2004 .- 160tr ; 24cm
/ 6.000đ

  1. Lớp 8.  2. Văn học.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Đình Sử.   II. Nguyễn Hoành Khung.   III. Nguyễn Khắc Phi.   IV. Nguyễn Khắc Phi (tổng chủ biên), Nguyễn Hoành Khung (chủ biên phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt), Trần Đình Sử (ch.b phần tập làm văn).
   XXX NG550V8 2004
    ĐKCB: GK.00460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00463 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00464 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00457 (Sẵn sàng)  
15. Ngữ văn 8 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng chủ biên), Nguyễn Hoành Khung (chủ biên phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt), Trần Đình Sử (ch.b phần tập làm văn) .- H. : Giáo dục , 2004 .- 175tr. ; 24 cm
/ 6.500đ

  1. Lớp 8.  2. Văn học.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hoành Khung.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Khắc Phi.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   4(V)(075) NG550V 2004
    ĐKCB: GK.00452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00459 (Sẵn sàng)  
16. Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Khắc Phi (Tổng c.b), Nguyễn Đình Chú (c.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (c.b phần Tiếng Việt), Trần Đình Sử (c.b phần TLV) .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 200 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 6.000đ/120.000b

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo khoa.  3. Ngữ văn học.  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Khắc Phi.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Nguyễn Đình Chú.   IV. Trần Đình Sử.
   4(V)(075) NG550V 2003
    ĐKCB: GK.00294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00297 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00308 (Sẵn sàng)  
17. Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (Tổng c.b), Nguyễn Đình Chú (c.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (c.b phần Tiếng Việt), Trần Đình Sử (c.b phần TLV) .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 200 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 7.500đ/125.000b

  1. Lớp 7.  2. Văn học.  3. Sách giáo khoa.  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Khắc Phi.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Nguyễn Đình Chú.   IV. Trần Đình Sử.
   4(V)(075) NG550V 2003
    ĐKCB: GK.00288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00292 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00305 (Sẵn sàng)  
18. Ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 175tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000712 / 8500đ

  1. Lớp 6.  2. Ngữ văn.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Mạnh Nhị.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Khắc Phi.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807 NG550V6 2016
    ĐKCB: GK.00038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00044 (Sẵn sàng)  
19. Ngữ văn 9 : Sách giáo viên . T.2 / B.s.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 200tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên các hoạt động trong tiến trình tổ chức các hoạt động dạy - học trong từng bài học theo chương trình ngữ văn 9
   ISBN: 8934980501955 / 7700đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Việt.  4. [Sách giáo viên]
   I. Trần Đình Sử.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Nguyễn Văn Long.   IV. Nguyễn Khắc Phi.
   807 NG550V9 2005
    ĐKCB: SGV.00445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00555 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»