35 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»
Tìm thấy:
|
1.
Bài tập toán 8
. T.2
/ Trần Đức Huyên, Nguyễn thành Anh ( chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 96tr. : bảng ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040352255 / 16.000đ
1. Toán. 2. Lớp 7. 3. bài tập.
I. Trần Đức Huyên. II. Nguyễn Thành Anh. III. Nguyễn Văn Hiển. IV. Ngô Hoàng Long.
510.76 B103T 2023
|
ĐKCB:
GK.01303
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.01304
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01305
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01306
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01307
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
Toán 8
. T.2
/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 104 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040351708 / 15.000đ
1. Lớp 8. 2. Toán. 3. [Sách giáo khoa]
I. Trần Nam Dũng. II. Trần Đức Huyên. III. Nguyễn Thành Anh. IV. Nguyễn Cam.
510.712 T406T 2023
|
ĐKCB:
GK.01171
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01173
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01175
(Đang mượn)
|
| |
4.
Toán 8
. T.1
/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 128tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm. .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040351692 / 19.000đ
1. Lớp 8. 2. Toán. 3. [Sách giáo khoa]
I. Trần Nam Dũng. II. Trần Đức Huyên. III. Nguyễn Thành Anh. IV. Nguyễn Cam.
510.712 T406T 2023
|
ĐKCB:
GK.01166
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.01167
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01168
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01169
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01170
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
5.
Toán 9
: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 9 : Bilingual Vietnamese - English
. T.2
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.
.- H. : Giáo dục , 2015
.- 136tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040040466 / 38000đ
1. Toán. 2. Lớp 9.
I. Nguyễn Đặng Trí Tín. II. Trần Đức Huyên. III. Trương Công Thành. IV. Phạm Gia Đức.
510 T4069 2015
|
ĐKCB:
TK.03450
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03451
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03452
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Toán 9
: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 9 : Bilingual Vietnamese - English
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2015
.- 128tr. : hình vẽ, bảng ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040040459 / 30000đ
1. Lớp 9. 2. Toán.
I. Nguyễn Đình Thanh Lâm. II. Nguyễn Đặng Trí Tín. III. Trần Đức Huyên. IV. Ngô Hữu Dũng.
510 T4069 2015
|
ĐKCB:
TK.03447
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03448
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03449
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Toán 7
: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English
. T.2
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Lý Trương Minh Quế h.đ.
.- H. : Giáo dục , 2015
.- 93tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040040411 / 27000đ
1. Toán. 2. Lớp 7.
I. Trần Phương Dung. II. Trần Đức Huyên. III. Trần Kiều. IV. Nguyễn Đặng Trí Tín.
510 T4067 2015
|
ĐKCB:
TK.03438
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03439
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03440
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Toán 7
: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Hoàng Anh Nhi h.đ.
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2015
.- 143tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040040428 / 34000đ
1. Lớp 7. 2. Toán.
I. Trần Luận. II. Trần Đức Huyên. III. Nguyễn Đặng Trí Tín. IV. Hoàng Anh Nhi.
510 T4067 2015
|
ĐKCB:
TK.03435
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03436
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03437
(Sẵn sàng)
|
| |
|
Trang kết quả: 1 2 next»
|