Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
TÔN THÂN Bài tập toán 6
. T.1
/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 119tr ; 25cm
/ 4700đ
1. [Toán] 2. |Toán| 3. |Bài tập| 4. Sách giáo khoa| 5. Lớp 6| 6. Đại số|
I. Trần Luận. II. Vũ Hữu Bình. III. Phạm Gia Đức.
510.76 B103TT 2002
|
ĐKCB:
GK.00172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00173
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00176
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00177
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00181
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00186
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00189
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00183
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00182
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00179
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Bài tập toán 7
. T.1
/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức...
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 8934980402146 / 5.700đ
1. Bài tập. 2. Lớp 7. 3. Toán.
I. Phạm Đức Quang. II. Trần Luận. III. Tôn Thân. IV. Vũ Hữu Bình.
510.712 B103TT 2004
|
ĐKCB:
TK.03968
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03969
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03970
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03971
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03972
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03973
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03974
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03975
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03976
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03977
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03978
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03979
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03980
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03981
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03982
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03983
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03984
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04013
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04016
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Toán 7
: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Hoàng Anh Nhi h.đ.
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2015
.- 143tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040040428 / 34000đ
1. Lớp 7. 2. Toán.
I. Trần Luận. II. Trần Đức Huyên. III. Nguyễn Đặng Trí Tín. IV. Hoàng Anh Nhi.
510 T4067 2015
|
ĐKCB:
TK.03435
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03436
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03437
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Toán 7
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Phan Đức Chính (tổng c.b), Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Trần Luận
.- H. : Giáo Dục , 2003
.- 141 tr. ; 24cm.
/ 3.800đ/90.000b
1. Lớp 7. 2. Sách giáo khoa. 3. Toán học. 4. |Trung học cơ sở|
I. Phan Đức Chính. II. Phạm Gia Đức. III. Trần Luận. IV. Tôn Thân.
51(07) T406B 2003
|
ĐKCB:
GK.00272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00276
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00279
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00281
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00282
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00283
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00284
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00285
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00287
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00097
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00098
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00099
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00114
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00117
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00118
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Toán 7
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng c.b), Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Trần Luận
.- H. : Giáo Dục , 2003
.- 141 tr. ; 24cm.
/ 5.500đ/90.000b
1. Lớp 7. 2. Sách giáo khoa. 3. Toán học. 4. |Trung học cơ sở|
I. Phan Đức Chính. II. Phạm Gia Đức. III. Trần Luận. IV. Tôn Thân.
51(07) T406B 2003
|
ĐKCB:
GK.00260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00267
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00268
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00269
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00270
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00271
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00900
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7
: Sách giáo viên
. T.1
/ B.s: Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 152tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 ISBN: 8934980201657 / 6000đ
1. |Toán| 2. |Lớp 7| 3. Sách giaó viên|
I. Trần Luận. II. Phạm Gia Đức. III. Vũ Hữu Bình. IV. Tôn Thân.
51(07) T4067 2003
|
ĐKCB:
SGV.00246
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00247
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00248
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00249
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00250
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00251
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00252
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00253
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00254
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00256
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00267
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Toán 6
: Sách giáo viên
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình...
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 176tr. : hình vẽ, bảmg ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101636 / 6.900đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. [Sách giáo viên]
I. Phan Đức Chính. II. Trần Luận. III. Tôn Thân. IV. Vũ Hữu Bình.
510.712 T406S 2002
|
ĐKCB:
SGV.00079
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00080
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00081
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00082
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00083
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00084
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00085
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00086
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00087
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00088
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00089
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00090
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00091
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00092
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00093
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00094
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00095
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00096
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00097
(Sẵn sàng)
|
| |