Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
72 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. BÙI GIA THỊNH
     Vở bài tập vật lí 6 / B.s: Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 104tr ; 24cm
/ 7400đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Vũ Quang.   III. Trịnh Thị Hải Yến.
   53.076 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00160 (Sẵn sàng)  
2. Bài tập vật lí 6 / B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 36tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 1700đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Vật lí.
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Nguyễn Phương Hồng.   III. Vũ Quang.
   530.076 B103TV 2004
    ĐKCB: GK.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00134 (Sẵn sàng)  
3. Vật lí 9 : Song ngữ Việt - Anh = Physics 9 : Bilingual Vietnamese - English / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết .- H. : Giáo dục , 2016 .- 168tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040085184 / 52000đ

  1. Lớp 9.  2. Vật lí.
   I. Vũ Quang.   II. Nguyễn Văn Hoà.   III. Đoàn Duy Hinh.   IV. Nguyễn Thị Tuyết.
   530 V124L9 2016
    ĐKCB: TK.03459 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03461 (Sẵn sàng)  
4. Vật lí 8 : Song ngữ Việt - Anh = Physics 8 : Bilingual Vietnamese - English / Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết .- H. : Giáo dục , 2016 .- 104tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040085177 / 34000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 8.
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Nguyễn Thị Tuyết.   III. Vũ Quang.   IV. Tạ Quang Hùng.
   530 V124L8 2016
    ĐKCB: TK.03456 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03458 (Sẵn sàng)  
5. Vật lí 7 : Song ngữ Việt - Anh = Physics 7 : Bilingual Vietnamese - English / Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết .- H. : Giáo dục , 2016 .- 88tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040085160 / 30000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 7.
   I. Nguyễn Đức Thâm.   II. Nguyễn Thị Tuyết.   III. Vũ Quang.   IV. Tạ Quang Hùng.
   530 V124L7 2016
    ĐKCB: TK.03453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03455 (Sẵn sàng)  
6. BÙI GIA THỊNH
     Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 6 / B.s: Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Thị Phương Hồng, Vũ Quang.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 111tr : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980215296 / 7900đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Vật lí|  3. lớp 6|  4. Bài tập|
   I. Trịnh Thị Hải Yến.   II. Vũ Quang.   III. Nguyễn Thị Phương Hồng.
   530.076 H550455DL 2003
    ĐKCB: TK.02375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02376 (Sẵn sàng)  
7. Vật lí 9 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 168tr. ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7600đ

  1. Lớp 9.  2. Vật lí.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Đức Thâm.   II. Ngô Mai Thanh.   III. Nguyễn Văn Hoà.   IV. Vũ Quang.
   530 V124L9 2005
    ĐKCB: GK.00587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00604 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00606 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00607 (Sẵn sàng)  
8. Vật lí 8 : Sách giáo khoa / Vũ Quang tổng chủ biên, Bùi Gia Thịnh ch.b, Dương Tiến Khang... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 104tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
/ 4.900đ

  1. Lớp 8.  2. Vật lí.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Dương Tiến Khang....   III. Vũ Quang.
   53(075) V124L8 2004
    ĐKCB: GK.00472 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00479 (Sẵn sàng)  
9. Vật lí 7 / Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Vũ Quang tổng ch.b. ,Nguyễn Đức Thâm ch.b. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 88tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi : Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4200đ

  1. Quang học.  2. Lớp 7.  3. Vật lí.  4. Điện học.  5. Âm học.  6. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Nguyễn Đức Thâm.   III. Vũ Quang.   IV. Đoàn Duy Hinh.
   530 V124L7 2003
    ĐKCB: GK.00324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00331 (Sẵn sàng)  
10. Vật lí 6 / Vũ Quang (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2002 .- 96tr. : ảnh, hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4600đ

  1. Lớp 6.  2. Vật lí.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Quang.   II. Nguyễn Phương Hồng.   III. Bùi Gia Thịnh.
   530 V124L6 2002
    ĐKCB: GK.00072 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00083 (Sẵn sàng)  
11. Vật lí 8 : Sách giáo viên / Vũ Quang (Tổng ch.b), Bùi Gia Thịnh (ch.b), Dương Tiến Quang.... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 159tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình vật lí 8, tóm lược nội dung và mục tiêu của chương trình vật lí 8, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể trong chương trình vật lí 8
   ISBN: 8934980401576 / 6200đ

  1. Lớp 8.  2. Sách giáo viên.  3. Vật lí.
   I. Dương Tiến Quang.....   II. Bùi Gia Thịnh.   III. Vũ Quang.
   53(07) V124L8 2004
    ĐKCB: SGV.00404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00559 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»