Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
312(V)(07) |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T103LH |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn hoá thông tin |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1995 |
TrangMô tả vật lý- :
|
264tr : hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo MOET. Quỹ dân số liên hợp quốc UNFPA |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Nội dung giáo trình giáo dục dân số gồm có: 16 bài thuộc phần địa lý, 11 bài thuộc phần sinh vật, 15 bài thuộc phần giáo dục công dân. Các phụ lục bao gồm bảng số liệu, các sơ đồ, biểu đồ, đồ thị, các bảng biểu, hình vẽ phục vụ cho bài giảng |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
dân số |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
sinh học |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
giáo trình |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
địa lí |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
giáo dục |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phạm Thị Sen |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Quý Thao |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Quang Vinh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Minh Phương |