Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 7
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 171tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980201763 / 6700đ
1. |Lớp 7| 2. |Sách giáo viên| 3. Tiếng Anh|
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng. III. Thân Trọng Liên Nhâm.
428.00712 T306A 2003
|
ĐKCB:
SGV.00308
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00309
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00310
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00311
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00320
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00321
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00322
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00323
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00324
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 6
: Sách giáo viên
/ B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 152tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101353 / 6000đ
1. |Sách giáo viên| 2. |Lớp 6| 3. Tiếng Anh|
I. Thân Trọng Liên Nhân. II. Nguyễn Hạnh Dung.
428.00712 T306A 2002
|
ĐKCB:
SGV.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00145
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00151
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00152
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00153
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00154
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00155
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00156
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00157
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00158
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Bài tập tiếng Anh 9
/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 104tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 4.300đ
1. Bài tập. 2. Lớp 9. 3. Tiếng Anh.
I. Trần Huy Phương. II. Nguyễn Hạnh Dung. III. Đào Ngọc Lộc. IV. Đặng Văn Hùng.
428.0076 B103TT 2005
|
ĐKCB:
GK.00661
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00662
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00664
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00665
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00666
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00667
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00668
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00669
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00670
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00671
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên, Nguyễn Hạnh Dung c.b, Trần Huy Phương...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 112tr : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo / 6400đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách giáo khoa. 4. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Trần Huy Phương. III. Đặng Văn Hùng. IV. Thân Trọng Liêu Nhân.
428 T306A9 2005
|
ĐKCB:
GK.00588
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00589
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00590
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00591
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00592
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00593
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00594
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00595
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00596
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00597
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00598
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00599
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00600
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00601
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00602
(Sẵn sàng)
|
| |
|
15.
Tiếng Anh 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Văn Lợi (Tổng c.b), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 192 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 10.800đ/120.000b
1. Lớp 7. 2. Tiếng Anh. 3. Ngôn ngữ. 4. |Trung học cơ sở|
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng. III. Thân Trọng Liên Nhân.
4(N523)(075) T306A 2003
|
ĐKCB:
GK.00309
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00310
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00311
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00120
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Tiếng Anh 6
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liêu Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 203tr. : ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo / 11200đ
1. Lớp 6. 2. Tiếng Anh. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Quốc Tuấn. II. Nguyễn Hạnh Dung. III. Nguyễn Văn Lợi. IV. Thân Trọng Liêu Nhân.
428 T306A6 2002
|
ĐKCB:
GK.00045
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00046
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00047
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00048
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00049
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00050
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00051
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00052
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00054
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00056
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 115tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Những quan điểm, phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý thủ thuật lên lớp, những kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bảng ghi âm ISBN: 8934980502006 / 4700đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách giáo viên. 4. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng.
428 T306A9 2005
|
ĐKCB:
SGV.00472
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00473
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00474
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00475
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00476
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00477
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
Tiếng Anh 8
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Văn Lợi tổng ch.b; Nguyễn Hạnh Dung ch.b, Đặng Văn Hùng....
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 160tr ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu quan điểm phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý các thủ thuật lên lớp, cung cấp những kiến thức nền về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, cung cấp hoặc gợi ý đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bằng ghi âm ISBN: 8934980401712 / 6200đ
1. Lớp 8. 2. Sách giáo viên. 3. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Nguyễn Văn Lợi. III. Đặng Văn Hùng.....
428.0071 T306A8 2004
|
ĐKCB:
SGV.00416
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00417
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00418
(Sẵn sàng)
|
| |