Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên | 428.0071 | T306A | 2023 |
| Tiếng Anh 6: Sách giáo viên. T.1 | 428.0071 | T306A6 | 2016 |
| Tiếng Anh 6: Sách giáo viên. T.2 | 428.0071 | T306A6 | 2016 |
| Tiếng Anh 7: Sách giáo viên. T.1 | 428.0071 | T306A7 | 2016 |
| Tiếng Anh 7: Sách giáo viên. T.2 | 428.0071 | T306A7 | 2016 |
| Tiếng Anh 8: Sách giáo viên | 428.0071 | T306A8 | 2004 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 7: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới | 428.00712 | 7ML.BD | 2021 |
Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 428.00712 | 8HT.BD | 2023 |
| Bài tập tiếng anh 7: Sách giáo khoa | 428.00712 | B103TT | 2003 |
| Bài tập tiếng Anh 6: | 428.00712 | B103TT | 2005 |
| Bài tập tiếng anh 7: Sách giáo khoa | 428.00712 | B103TT | 2010 |
Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 7: Có đáp án | 428.00712 | B103TT | 2017 |
Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 7: Có đáp án | 428.00712 | B103TT | 2017 |
| Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng Anh: | 428.00712 | B450ĐT | 2014 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6: Theo chuyên đề chuyên sâu và luyện đề: Dành cho học sinh lớp 6 bồi dưỡng học sinh giỏi. Tfi liệu tham khảo cho giáo viên | 428.00712 | B452D | 2021 |
| Học tốt tiếng Anh 6: | 428.00712 | H419TT | 2000 |
| Hướng dẫn ôn tập và kiểm tra tiếng Anh lớp 8: . T.1 | 428.00712 | H550455DÔ | 2017 |
| Tiếng Anh 6: Sách giáo khoa. T.2 | 428.00712 | T306A | |
Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên | 428.00712 | T306A | 2002 |
Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên | 428.00712 | T306A | 2003 |
| Tiếng Anh 6: Sách giáo viên | 428.00712 | T306A | 2021 |
| Tiếng Anh 6: Sách giáo khoa | 428.00712 | T306A | 2021 |
| Tiếng Anh 7: Sách giáo viên | 428.00712 | T306A | 2022 |
| Tiếng Anh 7: Sách học sinh | 428.00712 | T306A | 2022 |
| Tiếng Anh 7: I-Learn smart start. Workbook | 428.00712 | T306A | 2022 |
| Tiếng Anh 7: I-Learn smart start. Student's book | 428.00712 | T306A | 2022 |
| Tiếng Anh 8: Sách học sinh | 428.00712 | T306A | 2023 |
| Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.2 | 428.00712 | T306A6 | 2017 |
| Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.1 | 428.00712 | T306A6 | 2019 |
| Tiếng Anh 7: Sách học sinh. T.1 | 428.00712 | T306A7 | 2014 |