Có tổng cộng: 79 tên tài liệu.Phạm Minh Hạc | Tâm lí học Vư-gốt-xki: Khảo cứu, ghi chép, tóm tắt, bình luận, dịch thuật. T.1 | 15 | T120L | 1998 |
Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu: | 153.14 | B300QH | 2017 |
Bataveljic, Milan | Phát triển toàn diện giác quan IQ: Nhìn kỹ đoán nhanh: | 153.4 | PH110T | 2018 |
Trương Ngọc Hơn | Người con trai lấy vợ cần biết: | 155.3 | NG550452C | 1998 |
Hoàng Xuân Việt | Tâm lý bạn trai: | 155.3 | T120L | 2000 |
Nguyễn Hạnh | Bộ sách trắc nghiệm chỉ số thông minh IQ từ 7 đến 8 tuổi: | 156.1 | B450ST | 2004 |
Gơ-ri Gô-ri-an, L.T. | Đôi mắt trẻ thơ: . T.1 | 156.3 | Đ452M | 2000 |
Mai Hương | Bài học vô giá: Cây nào quả đó : Truyện kể | 158 | B103HV | 2020 |
Mai Hương | Chắp cánh yêu thương: Con chỉ giúp ông khóc: Truyện kể | 158 | CH117C | 2020 |
Phạm Mai Hương | Những bài học vô giá - Lắng nghe hay nhận một viên đá: Truyện | 158 | NH556B | 2019 |
| Tuyển chọn những câu chuyện hay nhất hạt giống tâm hồn: | 158 | T527C | 2020 |
| Tuyển tập những câu chuyện về các danh nhân nổi tiếng trên giới: Những tấm gương gan da, dũng cảm. Dành cho độ tuổi 6-15 | 158 | T527T | 2022 |
Covey, Sean | 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt: = The 7 habits of highly effective teens | 158.0835 | B112T | 2022 |
Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Phẩm chất - thói quen tốt- " Đầu gỗ" theo đuổi ước mơ | 158.1 | 168CC | 2021 |
Norbert D. Y. Cha | Bảy sắc màu hạnh phúc: | 158.1 | B100Y | 2016 |
Dale, Carnegie | Đắc nhân tâm: = How to win friends & influence people | 158.1 | Đ113N | 2022 |
Liu Yong | Học kĩ năng để thành công: | 158.10712 | H419KN | 2019 |
Mai Hương | Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn: Truyện kể | 158.2 | CH527V | 2020 |
Mai Hương | Tình cha ấp áp: Con có còn đồng nào không: | 158.2 | T312C | 2020 |
Phạm Mai Hương | Tình thầy trò- Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ: Truyện kể | 158.2 | T312T | 2019 |
| Điều kì diệu của cuộc sống: | 158.2 | Đ309KD | 2011 |
| Cố gắng thêm một lần nữa nhé!: Những câu chuyện rèn luyện tính kiên trì! | 158.2083 | .CG | 2022 |
Nguyễn Đình Chỉnh | Tâm lí học quản lí: | 158.9 | T120L | 1998 |
Nguyễn Trường Giang | Lôgich trong tranh luận: | 160 | L450GI-CHTT | 2000 |
| Giáo dục công dân 6: | 170 | GI-108DC | 2002 |
| Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa | 170 | GI-108DC | 2003 |
| Giáo dục công dân 8: | 170 | GI-108DC | 2004 |
Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9: | 170 | GI-108DC | 2005 |
| Giáo dục công dân 6: | 170 | GI-108DC | 2016 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6: | 170 | H419VT | 2011 |