Có tổng cộng: 221 tên tài liệu.Nguyễn Vinh Phúc | Hồ Hoàn Kiếm và Đền Ngọc Sơn: | 9(069) | H450H | 2003 |
| Lịch sử 7: Sách giáo khoa | 9(075) | L302S7 | 2003 |
| Những trận đánh điển hình của các lực lượng vũ trang Bình Định: . T.2 | 9(083) | NH556T | 1994 |
Hướng Tư | Đời sống các đế vương Trung Hoa: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập. T.2 | 9(N414) | Đ452S | 1999 |
Hướng Tư | Đời sống các đế vương Trung Hoa: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. T.3 | 9(N414) | Đ452S | 1999 |
Hướng Tư | Đời sống các đế vương Trung Hoa: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. T.4 | 9(N414) | Đ452S | 1999 |
Hướng Tư | Đời sống các đế vương Trung Hoa: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. T.5 | 9(N414) | Đ452S | 1999 |
Sư Đông Binh | Chu Ân Lai những điều chưa biết trong cách mạng văn hoá: | 9(N414)2 | CH500A | 2000 |
Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới: . T.2 | 9(T) | NH556M | 2000 |
| Bài dự thi tìm hiểu 60 năm nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam: Trường THCS Số 1 Phước Sơn | 9(V) | B103D | 2005 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân cách mạng Việt Nam: . Ph.2 | 9(V) | D107N | 2003 |
Quốc sử quán Triều Nguyễn | Khâm định Việt sử thông giám cương mục: . T.2 | 9(V) | KH120ĐV | 1998 |
2001 | Lịch sử 50 năm công đoàn giáo dục Việt Nam 1951-2001: | 9(V) | L302S | 2001 |
Nguyễn Thế Long | Nhửng mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: . T.1 | 9(V) | NH556M | 2005 |
Nguyễn Thế Long | Nhửng mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: . T.2 | 9(V) | NH556M | 2005 |
| Tiểu đoàn 52: Ký sự lịch sử | 9(V) | T309Đ | 1997 |
Hoàng Hữu Khóa | Tiểu đoàn 50: Ký sự lịch sử | 9(V) | T309Đ5 | 1993 |
| Những trận đánh điển hình của các lực lượng vũ trang Bình Định: . T.1 | 9(V)(083) | NH556T | 1994 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 9(V)(092 | D107T | 2000 |
Dương Trung Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử (1919-1945): | 9(V)1 | V308N | 2000 |
Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 9(V)13 | NH556D | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 9(V)13(092) | D107T | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 9(V)13(092) | D107T | 2004 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.2 | 9(V)13(092) | D107T | 2004 |
Nguyễn Đệ | 1000 câu hỏi về lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn TNCS Hồ Chí Minh: | 9(V)15 | M458N | 2003 |
| Nam Trung bộ kháng chiến 1945-1975: | 9(V)2 | N104T | 1992 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân cách mạng Việt Nam: | 9(V)2(092) | D107N | 2000 |
Quách Tấn | Nước non Bình Định: | 9(V22) | N550451N | 2004 |
Mai Xuân Thiều | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học cơ sở lịch sử 9: Kiến thức cơ bản, câu hỏi và đáp án, các đề thi mẫu | 9.073 | H561D | 1999 |
Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6: | 9.073 | T550LL | 2003 |