Có tổng cộng: 399 tên tài liệu.Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Hôn nhân và Gia đình: | 3.34(V)4 | L504H | 2000 |
Nguyễn Xuân Yêm | 101 câu hỏi, đáp về phòng, chống ma túy: | 3.395 | 101CH | 2001 |
Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong "Tiết sinh hoạt" hàng tuần ở các trường THCS và THPT tại Tp. Đà Đẵng | 3.71.014 | V300T | 2002 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân | 300.76 | Đ250K | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân,âm nhạc,mĩ thuật | 300.76 | Đ250K | 2007 |
Vũ Hạnh (A Pazzi) | Người Việt cao quý: | 305.89 | NG558V | 1999 |
| La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn: (1908-1996). T.1 | 306.092 | L100SY | 1998 |
Mai Hương | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con của mẹ: Truyện kể | 306.874 | T312Y | 2020 |
| Sổ tay hướng dẫn phối hợp các hoạt động giáo dục dân số giữa nhà trường và các tổ chức ngoài nhà trường: | 312(083) | S450T | 1999 |
Hoàng Đức Nhuận | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục dân số: Tài liệu dùng cho các huấn luyện viên tại các khoa huấn luyện GDDS | 312(V | M458SV | 1995 |
Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học | 312(V)(07) | T103LH | 1995 |
| Phụ nữ Nam Trung bộ trong sự nghiệp kháng chiến cứu nước (1930 -1975): | 32(V22)76 | PH500N | 2001 |
Nguyễn Văn Kết | Chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa: Sức mạnh từ tài liệu lưu trữ: | 320.1509597 | CH500QC | 2015 |
| Những chứng cứ khẳng định chủ quyền biển, đảo của Việt Nam trên biển Đông: | 320.1509597 | NH556CC | 2014 |
Nguyễn Trọng Phúc | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 1930-2006: Đại hội I - Đại hội X | 324.25970709 | L302SĐ | 2006 |
| Tài liệu hướng dẫn công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở: | 324.2597071 | T103LH | 1997 |
Trần Đình Huỳnh | Học và làm theo Bác - TưTtưởng Hồ Chí Minh - Để Đảng ta mãi là đạo đức, là văn minh: | 324.2597075 | H419V | 2021 |
| Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định 1975-2005: | 324.2597075 | L302SĐ | 2010 |
| Lịch sử Đảng bộ huyện Tuy Phước (1975-2005): | 324.2597075 | L302SĐ | 2014 |
| Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1930-1945): | 324.25970750959754 | L302SĐ | 2015 |
Nguyễn Đỗ Quyên | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1954-1975): | 324.25970750959754 | L302SĐ | 2015 |
Đỗ Quyên | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1945-1954): | 324.25970750959754 | L302SĐ | 2018 |
| Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: . T.2 | 33 | C101VB | 2001 |
| Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: . Cuốn 1 | 33 | C101VB | 2001 |
| Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp: | 330 | CH250ĐK | 2006 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 330.9597 | B452DH | 2018 |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 330.9597 | B452DH | 2018 |
| Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT | 330.9597 | C125HV | 2018 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9: | 330.9597 | H419VT | 2011 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 9: | 330.9597 | K304T | 2010 |