Có tổng cộng: 259 tên tài liệu. | Tiếng Anh 8: Sách giáo khoa | 4(523)(075) | T306A | 2004 |
Nguyễn Hạnh Dung | English for Vietnamese 7: Tiếng Anh dành cho người Việt | 4(A) | E204L300SHFV | 1999 |
Nguyễn Hạnh Dung | English for Vietnamese 9: Tiếng Anh dành cho người Việt | 4(A) | E204L300SHFV | 2000 |
Phan Ngọc | Từ điển Anh Việt: English Vietnamese Dictionary 250.000 từ | 4(A)(03) | T550ĐA | 1998 |
J.B. Heaton and N.D.Turton | Longman dictionary of common Errors: | 4(A)(075) | L431M | 2000 |
Lê Dũng | Cách dùng các thì trong tiếng Anh: | 4(A)(076) | C102DC | 2000 |
Vĩnh Bá | Tuyển tập các bài tập Anh văn cấp 3: 42 đề thi tuyển sinh 2000-2001: Dành cho học sinh luyện thi vào các trường cao đẳng và đại học trên toàn quốc | 4(A)(076) | T527T | 2000 |
Võ Liêm An | 20000 từ vựng học sinh Anh - Việt: Dùng cho học sinh phổ thông cấp II-III | 4(A)=4(V) | H103M | 1998 |
Beaumont, Pierre de | Alađanh và cây đèn thần: Biên soạn theo tiếng Pháp cơ bản dựa trên nguyên bản tiếng ả Rập | 4(N522) | A100L | 1999 |
Đuyma, Alêcxăng | Ba chàng ngự lâm pháo thủ: Tiểu thuyết. T.2 | 4(N522) | B100C | 1998 |
Robin, Claubin | Ali Baba và 40 tên cướp. Con ngựa thần kì: Truyện kể Ba Tư | 4(N522)(075) | A100L300B | 1998 |
Phan Hà | Bí quyết luyện viết tiếng Anh: | 4(N522)(075) | B300QL | 1999 |
Phan Hà | Bí quyết luyện đọc tiếng Anh: | 4(N523) | B300Q | 1999 |
Phan Hà | Bí quyết học từ vựng tiếng Anh: | 4(N523) | B300Q | 1999 |
Khúc Hữu Chấp | Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh: | 4(N523) | C102S | 1999 |
Phan Hà | Sử dụng từ trong tiếng Anh: | 4(N523) | S550D | 2000 |
Tràn Văn Điền | Từ điển Anh Việt: | 4(N523) | T550ĐA | 1997 |
| Tiếng Anh 7: Sách giáo khoa | 4(N523)(075) | T306A | 2003 |
Trần Văn Điền | Văn phạm tiếng Anh thực hành: Practical English grammar Course | 4(N523)(075) | V115P | 1999 |
| Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 8: | 4(N523)(083) | B103TB | 1997 |
Trần Văn Điền | Văn phạm tiếng Anh thực hành: | 4(N523)-06 | V115P | 1998 |
Nguyễn Hạnh Dung | English for Vietnamese 8: Tiếng Anh dành cho người Việt | 4(V) | E204L300SHFV | 1999 |
Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn: | 4(V) | GI-103T | 1999 |
Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 4(V) | TH308KH | 2003 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 4(V)(03) | T550Đ | 1996 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 4(V)(03) | T550Đ | 1997 |
Nguyễn Lân | Tự điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam: | 4(V)(03) | T550Đ | 1997 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 4(V)(03) | T550ĐC | 1997 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh: | 4(V)(03) | T550ĐC | 2003 |
Hoàng Phê | Từ điển tiếng Việt: 38.410 mục từ | 4(V)(03) | T550ĐT | 1994 |