|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 4(V)(03) | T550Đ | 1996 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 4(V)(03) | T550Đ | 1997 |
Nguyễn Lân | Tự điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam: | 4(V)(03) | T550Đ | 1997 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 4(V)(03) | T550ĐC | 1997 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh: | 4(V)(03) | T550ĐC | 2003 |
Hoàng Phê | Từ điển tiếng Việt: 38.410 mục từ | 4(V)(03) | T550ĐT | 1994 |
Nguyễn Văn Khang;Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 4(V)(03) | T550ĐT | 1998 |