|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 9: . Q.2 | 4(V)(083) | H419TN | 2005 |
Đỗ Thị Kim Liên | Ngữ pháp tiếng Việt: | 4(V)(083) | NG550PT | 1999 |
Nguyễn Trùng Khánh | Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng anh: Biên soạn theo hướng dẫn của bộ giáo dục và đào tạo | 4(V)(083) | T103L | 1998 |
Trần Công Tùng, Lê Túy Nga | Tìm hiểu tiếng việt 9: Sách dùng cho phụ huynh học sinh | 4(V)(083) | T310HT | 1999 |
Trần Thị Hoàng Cúc | Để học tốt tiếng Việt 9: Theo chương trình chỉnh lí CCGD | 4(V)(083) | Đ250HT | 1995 |