Có tổng cộng: 39 tên tài liệu. | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học: | 371 | B452D | 2012 |
| Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở: | 371 | C120N | 2012 |
| Một số vấn đề về phòng học bộ môn: | 371 | M458S | 2012 |
Nguyễn Thị Kim Hoa | Phương pháp dạy học và đánh ngía kết quả giáo dục học sinh khó khăn về học cấp trung học cơ sở: | 371 | PH561P | 2012 |
Vương Hồng Tâm | Phương Pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thính cấp trung học cơ sở: | 371 | PH561P | 2012 |
Phạm Minh Mục | Phương Pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở: | 371 | PH561P | 2012 |
Lê Văn Tạc | Phương Pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm tật ngôn ngữ cấp trung học cơ sở: Lê Văn Tạc, Bùi Thế Hợp | 371 | PH561P | 2012 |
| Tài liệu về giới cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: Đỗ Thị Bích Loan, Trần Thị Long, Ngô Thị Thanh Tùng | 371 | T103L | 2012 |
| Thư viện câu hỏi kiểm tra: | 371 | TH550V | 2012 |
Trần Đình Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và sáng tạo với bản đồ tư duy: | 371 | Đ452M | 2012 |
Trần Kiều | Đổi mới công tá c đánh giá ( về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở0: | 371 | Đ452M | 2012 |
Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên | 371(07) | GI-108DC | 2002 |
Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6: Sách giáo viên | 371(07) | H411Đ | 2002 |
| Tài liệu hướng dẫn giáo viên về giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện ở trường THCS: | 371(07) | T103L | 2006 |
Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7: | 371(07) | TR527ĐG | 2003 |
| Thầy - trò trường Bưởi - Chu Văn An: Hồi ký của nhiều tác giả | 371(09) | TH126-T | 1998 |
Phan Thế Sủng | Những cách xử thế trong quản lý trường học: | 371.009 597 | NH556CX | 2000 |
| Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 371.009597 | C120NX | 2009 |
| Tiêu chuẩn và đánh giá chất lượng giáo dục đào tạo trong các nhà trường và đội ngũ giáo viên: | 371.009597 | T309CV | 2008 |
Nguyễn Duy Thuận | Đa thức phân thức đại số phương trình: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên trung học cơ sở | 371.01 | Đ100T | 1999 |
Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên | 371.011 | GI-108D | 2003 |
| Những vấn đề cơ bản về giáo dục đạo đức công dân đối với học sinh, sinh viên trong nhà trường, gia đình xây dựng nhân cách học sinh, sinh viên thế hệ Hồ Chí Minh: | 371.011 | NH556VĐ | 2009 |
| Từ điển học sinh thanh lịch: | 371.013 | T550Đ | 1999 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 371.013(07) | M300T | 2003 |
Hoàng Liên | Học ăn, học nói, học gói, học mở: | 371.018 | H419Ă | 2000 |
| Những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết: Tài liệu tham khảo | 371.1 | NH556Đ | 2009 |
Clark, Ron | 55 nguyên tắc ứng xử thiết yếu để thành công: | 371.102 | N114M | 2021 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 371.103 | M300T6 | 2002 |
| Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học: | 371.2 | C120NN | 2005 |
| Cẩm nang nghiệp vụ công tác của hiệu trưởng trường học: | 371.2 | C120NN | 2008 |