Có tổng cộng: 73 tên tài liệu.Phan Huy Xu | Các nước Tây Âu: Một vài nét về địa lí kinh tế-xã hội | 91 | C101N | 1998 |
Lê Xuân Bân | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học cơ sở địa lý 9: | 91 | H561D | 1999 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 91(07) | L302S | 2003 |
Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh nước ngoài: | 91(07) | S450T | 2000 |
Nguyễn Dược | Địa lí 6: Sách giáo viên | 91(07) | Đ301L | 2002 |
Phan Huy Xu | Địa lí 7: Sách giáo viên | 91(07) | Đ301L7 | 2003 |
Lê Xuân Sáu | Vở bài tập lịch sử 6: | 91(076) | V450BT | 2003 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 910 | B452DH | 2015 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 910 | B452DH | 2015 |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 7: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 910 | B452DH | 2018 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6: | 910 | H419VT | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7: | 910 | H419VT | 2011 |
Nguyễn Đức Vũ | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8: | 910 | H419VT | 2011 |
| Hướng dẫn khai thác và sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa địa lí trung học cơ sở: Dùng cho học sinh lớp 6, 7, 8, 9 | 910 | H550455DK | 2014 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở: | 910 | H550455DT | 2010 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở: | 910 | H550455DT | 2010 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 7: | 910 | K304T | 2010 |
| Kỳ quan thế giới: | 910 | K600QT | 2017 |
Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học địa lí 6: | 910 | T550LD | 2003 |
| Địa lí 6: | 910 | Đ301L6 | 2002 |
| Địa lí 6: | 910 | Đ301L6 | 2016 |
| Địa lí 8: | 910 | Đ301L8 | 2004 |
| Địa lí 7: | 910.2 | Đ301L7 | 2003 |
Bùi Đẹp | Di sản thế giới: Văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.2 | 910.3 | D300S | 2000 |
| Từ điển bách khoa nhân danh & địa danh Anh - Việt: = English - Vietnamese encyclopedia of famous people names & place names | 910.3 | T550ĐB | 2000 |
Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Kết nối tri thức với cuộc sống | 910.7 | H561D | 2022 |
Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới, định hướng phát triển năng lực | 910.7 | TR113N | 2021 |
Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới- định hướng phát triển năng lực | 910.7 | TR113N | 2022 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên | 910.71 | GI-108DK | 2010 |
| Hướng dẫn dạy học địa lí lớp 8 bổ túc trung học cơ sở: | 910.71 | H550455DD | 2006 |